Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
combatant
['kɔmbətənt]
|
tính từ
chiến đấu, tham chiến
bạn chiến đấu
lực lượng chiến đấu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) những đơn vị tham chiến
những sĩ quan trực tiếp tham chiến
danh từ
chiến sĩ, người chiến đấu; chiến binh
Từ liên quan
arm combat