Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fierce
[fiəs]
|
tính từ
hung dữ, dữ tợn, hung tợn
con chó dữ
dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục
cơn bão dữ dội
cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt
sự ham muốn mãnh liệt
lòng căm thù sôi sục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng