Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vocal
['voukl]
|
tính từ
(thuộc) phát âm; liên quan đến phát âm
cơ quan phát âm
dây thanh âm
thanh nhạc
phát âm, bằng lời; được nói ra bằng lời
lời hứa miệng
cuối cùng dư luận quần chúng bắt đầu lên tiếng
(thông tục) lớn tiếng, to mồm, được nói thẳng ra, hay nói hay la
những người hay to tiếng
(thơ ca) đầy thanh âm
rừng cây xào xạc đầy thanh âm
(ngôn ngữ học) kêu, có thanh
(ngôn ngữ học) có tính chất nguyên âm
danh từ
(ngôn ngữ học) nguyên âm, âm hữu thanh, âm kêu
( (thường) số nhiều) đoạn xướng âm (phần được hát lên ở một bản nhạc jazz hay nhạc pốp)
Chuyên ngành Anh - Việt
vocal
['voukl]
|
Toán học
(thuộc) tiếng nói
Vật lý
(thuộc) tiếng nói
Từ điển Anh - Anh
vocal
|

vocal

vocal (vōʹkəl) adjective

1. Of or relating to the voice: the vertebrate vocal organs; a vocal defect.

2. Uttered or produced by the voice.

3. Having a voice; capable of emitting sound or speech.

4. Full of voices; resounding: a playground vocal with the shouts and laughter of children.

5. Tending to express oneself often or freely; outspoken: a vocal critic of city politics.

6. Linguistics. a. Of or resembling vowels; vocalic. b. Voiced.

7. Music. Of, relating to, or performed by singing: vocal training; vocal music.

noun

1. A vocal sound.

2. Music. A popular composition for a singer, often with instrumental accompaniment.

 

[Middle English, from Old French, from Latin vōcālis, from vōx, vōc-, voice.]

voʹcally adverb

voʹcalness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vocal
|
vocal
vocal (adj)
  • spoken, uttered, verbal, voiced, unwritten, speaking, singing, choral, oral
    antonym: silent
  • outspoken, frank, insistent, vociferous, loud, voluble, forceful, strident, raucous, noisy, forthright
    antonym: quiet
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]