Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
upstairs
[,ʌp'steəz]
|
phó từ
ở trên gác, ở trên lầu; ở tầng trên, lên tầng trên; lên cầu thang
đi lên gác
ngủ ở trên lầu, ngủ ở trên gác
tống khứ ai bằng cách đề bạt anh ta vào một chức vụ dường như quan trọng hơn, nhưng thực tế lại kém hơn; đá hất lên
tính từ
cư ngụ tầng gác trên, sống ở tầng gác trên, thuộc tầng gác trên
căn buồng/cửa sổ ở tầng trên, căn buồng/cửa sổ ở trên gác
các gia đình ngụ ở tầng trên
danh từ
(thông tục) tầng trên, gác, lầu (của một ngôi nhà..)
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]