Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
family
['fæmili]
|
danh từ
gia đình, gia quyến
gia đình đông con
con cái trong gia đình
dòng dõi, gia thế
chủng tộc
(sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ
tự nhiên như người trong nhà
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang
có mang
thú khác loại nhốt chung một chuồng
là đặc điểm lưu truyền trong gia đình
bắt đầu sinh con đẻ cái