Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unlikely
[ʌn'laikli]
|
tính từ
không có thể xảy ra, không chắc xảy ra, không được chờ đợi sẽ xảy ra
không chắc trời sẽ mưa
tình cảnh của nó không chắc gì sáng sủa hơn
một sự kiện không chắc có xảy ra
không chắc đúng; không chắc có thực
một câu chuyện không chắc có thực
một lời giải thích không chắc đúng
không chắc thành công
một đôi vợ chồng không hợp nhau lắm
ứng cứ viên có rất ít khả năng thắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unlikely
|
unlikely
unlikely (adj)
  • improbable, doubtful, dubious, questionable
    antonym: likely
  • implausible, dubious, doubtful, suspect, incongruous, unbelievable
    antonym: credible
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]