Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
underwater
[,ʌndə'wɔ:tə]
|
tính từ
ở dưới mặt nước, được dùng dưới mặt nước, được làm dưới mặt nước
máy quay phim dưới nước
phó từ
dưới mặt nước
con vịt biến mất dưới mặt nước
danh từ
nước ngầm
chỗ sâu; nước dưới sâu
Chuyên ngành Anh - Việt
underwater
[,ʌndə'wɔ:tə]
|
Kỹ thuật
nước ngầm
Sinh học
nước ngầm
Toán học
dưới nước, chìm
Vật lý
dưới nước, chìm
Xây dựng, Kiến trúc
dưới nước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
underwater
|
underwater
underwater (adj)
  • submerged, sunken, flooded, subaquatic, subsurface, immersed, inundated
    antonym: dry
  • undersea, submarine, sunken, submerged, marine
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]