Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
underlie
[,ʌndə'lein]
|
ngoại động từ underlay , underlain
nằm dưới, ở dưới, tồn tại dưới (địa tầng)
đất sét nằm bên dưới
(nghĩa bóng) làm cơ sở, làm nền tảng của (hành động, lý thuyết..)
lý do cắt nghĩa sự từ chối của cô ta
danh từ
xem underlay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
underlie
|
underlie
underlie (v)
lie beneath, lie behind, motivate, cause, inspire, trigger, bring about

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]