Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
underlay
['ʌndə'leid]
|
danh từ
lớp lót (để đỡ và cách điện)
giấy lót (dưới chữ in cho nổi lên)
sự sụt vỉa, hiện tượng sụt vỉa
(kỹ thuật) nền móng; nền
động từ ( underlaid )
lót ở dưới
nằm ở dưới
đặt dưới
nâng đỡ; ủng hộ
động từ
past của underlie
Chuyên ngành Anh - Việt
underlay
['ʌndəlei]
|
Kỹ thuật
lớp đệm, lớp nền, lớp nằm dưới
Xây dựng, Kiến trúc
lớp đệm, lớp nền, lớp nằm dưới