Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
underlaid
['ʌndə'leid]
|
tính từ
được đệm phía dưới, được lót phía dưới
được nâng đỡ, được ủng hộ
động từ
past và past part của underlay