Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
underlying
['ʌndə,laiiη]
|
tính từ
nằm dưới, ở dưới
(nghĩa bóng) cơ bản, nằm ở cơ sở
những nguyên lý cơ bản
(pháp lý) ưu tiên; ưu đãi
quyền ưu tiên
Chuyên ngành Anh - Việt
underlying
['ʌndə,laiiη]
|
Kỹ thuật
nằm dưới; (thuộc) móng
Toán học
nằm (ở) dưới
Vật lý
nằm (ở) dưới
Xây dựng, Kiến trúc
tầng dưới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
underlying
|
underlying
underlying (adj)
fundamental, original, causal, primary, basic, core, essential, principal, main