Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
toe
[tou]
|
danh từ
ngón chân (người)
ngón chân cái
ngón chân út
từ đầu đến chân
ngón chân (động vật)
mũi (giày, tất)
chân (tường)
phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn
chết, bỏ đời
sẵn sàng hành động; cảnh giác
ngoại động từ toed
đặt ngón chân vào
đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)
(thể dục,thể thao) sút (bóng)
(thông tục) đá đít
đá đít ai
đi chân chữ bát
đi chân vòng kiềng
đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)
tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)
bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
bắt ai phục tùng
Chuyên ngành Anh - Việt
toe
[tou]
|
Kỹ thuật
ngón chân; ngón chân
Sinh học
ngón chân
Toán học
ngón tay
Vật lý
ngón tay
Xây dựng, Kiến trúc
chân tường (tường, mái đào đắp...)
Từ điển Việt - Anh
toe
[toe]
|
danh từ
the sound of the bugle
Từ điển Việt - Việt
toe
|
động từ
Miệng mở rộng khi cười.
Cười toe.
tính từ
Tiếng còi, tiếng kèn thổi.
Còi thổi toe toe.
Từ điển Anh - Anh
toe
|

toe

toe () noun

1. a. One of the digits of a vertebrate. b. The forepart of a foot or hoof. c. The terminal segment of an invertebrate's limb.

2. The part of a sock, shoe, or boot that covers the digits of the foot.

3. Sports. The end of the head on a golf club.

4. The part of a vertical shaft that turns in a bearing.

5. The lowest part, as of an embankment or a dam.

verb

toed, toeing, toes

 

verb, transitive

1. To touch, kick, or reach with the toe.

2. Sports. To drive (a golf ball) with the toe of the club.

3. a. To drive (a nail or spike) at an oblique angle. b. To fasten or secure with obliquely driven nails or spikes.

verb, intransitive

To stand, walk, move, or be formed with the toes pointed in a specified direction: He toes out.

idiom.

on (one's) toes

Ready to act; alert.

step on (someone's) toes or tread on (someone's) toes

To hurt, offend, or encroach on the feelings, actions, or province of.

toe the line or toe the mark

1. To adhere to doctrines or rules conscientiously; conform.

2. Sports & Games. To touch a mark or line with the toe or hands in readiness for the start of a race or competition.

 

 

[Middle English, from Old English .]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]