Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thrill
[θril]
|
danh từ
sự run lên, sự rùng mình; sự chấn động tinh thần (do kinh sợ..)
sự rùng mình khiếp sợ
sự chiêm nghiệm gây ra cảm giác đó
việc xúc động của cả một đời
(y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi)
(từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ
sự thích thú kích động do việc tham gia hoặc xem các môn thể thao nguy hiểm hoặc các trò nguy hiểm gây ra
ngoại động từ
làm rùng mình, làm run lên
làm cảm động, làm xúc động, làm hồi hộp
sướng run lên
cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp
nội động từ
rùng mình, run lên
gây hồi hộp, ly kỳ
sướng run lên, sướng rộn ràng
cảm thấy xúc động, cảm động, hồi hộp
tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao!
rung lên, ngân lên
giọng nói của diễn giả run lên qua đám đông
(thông tục) hết sức hài lòng
Chuyên ngành Anh - Việt
thrill
[θril]
|
Kỹ thuật
sự rung động; rung động
Xây dựng, Kiến trúc
sự rung động; rung động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thrill
|
thrill
thrill (n)
kick (informal), buzz (informal), adventure, delight, joy, pleasure, quiver, tremble
antonym: bore
thrill (v)
excite, electrify, exhilarate, delight, inspire, stimulate, stir, rouse, elate, overjoy, grip
antonym: bore

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]