Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lifetime
['laiftaim]
|
danh từ
khoảng thời gian cuộc đời của ai hoặc sự tồn tại của cái gì; đời
cả cuộc đời phục vụ
trong cả cuộc đời anh, hẳn anh đã thấy nhiều thay đổi
dịp/cơ hội đặc biệt hiếm có (cả đời mới có một lần)
hãy ghi tên ngay cho kỳ đi nghỉ đặc biệt!
tính từ
suốt đời
công việc làm suốt đời
Chuyên ngành Anh - Việt
lifetime
['laiftaim]
|
Kỹ thuật
thời gian sống, tuổi thọ
Sinh học
tuổi thọ
Toán học
thời gian sống
Xây dựng, Kiến trúc
tuổi thọ
Từ điển Anh - Anh
lifetime
|

lifetime

lifetime (līfʹtīm) noun

1. The period of time during which an individual is alive.

2. The period of time during which property, an object, a process, or a phenomenon exists or functions.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a lifetime guarantee; lifetime membership.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lifetime
|
lifetime
lifetime (n)
  • life, time, life span, natural life, life cycle, life expectancy
  • era, generation, time, period, days, epoch