Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tension
['ten∫n]
|
danh từ, số nhiều tensions
sự căng, tình trạng căng, độ căng; sự được căng, tình trạng được căng
chỉnh độ căng của dây đàn violông
(nghĩa bóng) sự căng thẳng (về tinh thần, cảm xúc, thần kinh); tình trạng căng thẳng
tình trạng căng thẳng là nguyên nhân chủ yếu của bệnh tim
(vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...); ứng suất
(điện học) điện thế; thế hiệu, sức điện động
những dây cáp cao thế
( số nhiều) tình trạng căng thẳng (về tình cảm, quan hệ giữa nhiều người, nhóm người..)
tình trạng căng thẳng về chủng tộc
tình trạng căng thẳng về chính trị
Chuyên ngành Anh - Việt
tension
['ten∫n]
|
Hoá học
sức căng
Kỹ thuật
sức căng; sự kéo; áp lực (hơi); ứng suất kéo; tải trọng kéo; công kéo; đồ gá kéo căng
Sinh học
sức căng
Toán học
thế hiệu; lực căng, sức căng; áp suất, áp lực
Vật lý
thế hiệu; lực căng, sức căng; áp suất, áp lực
Xây dựng, Kiến trúc
sức căng; sự kéo; áp lực (hơi); ứng suất kéo; tải trọng kéo; công kéo; đồ gá kéo căng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tension
|
tension
tension (n)
  • worry, nervousness, anxiety, stress, strain, pressure, apprehension
    antonym: relaxation
  • tautness, tightness, stiffness, strain, pressure, pull
    antonym: relaxation
  • conflict, ill feeling, friction, hostility, mistrust, unease, strain, stress
    antonym: ease
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]