Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tension
['ten∫n]
|
danh từ, số nhiều tensions
sự căng, tình trạng căng, độ căng; sự được căng, tình trạng được căng
chỉnh độ căng của dây đàn violông
(nghĩa bóng) sự căng thẳng (về tinh thần, cảm xúc, thần kinh); tình trạng căng thẳng
tình trạng căng thẳng là nguyên nhân chủ yếu của bệnh tim
(vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...); ứng suất
(điện học) điện thế; thế hiệu, sức điện động
những dây cáp cao thế
( số nhiều) tình trạng căng thẳng (về tình cảm, quan hệ giữa nhiều người, nhóm người..)
tình trạng căng thẳng về chủng tộc
tình trạng căng thẳng về chính trị