Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
string
[striη]
|
danh từ
dây; sợi xe; dây bện
một cuộn dây
thớ (thịt...); xơ (đậu...)
dây đàn
( the strings ) ( số nhiều) đàn dây
đánh đàn
chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật)
một chuỗi hạt ngọc
một xâu hành
một đoàn ngựa
thớ, xơ, gân (chất liệu cứng có xơ nối liền hai nửa một vỏ đậu..)
bảng ghi điểm (bia)
đàn ngựa đua (cùng luyện ở một chuồng)
vỉa nhỏ (than)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...)
quân bài chủ/phụ
điểm tựa chính/phụ
điều khiển; cai quản
cứ chơi mãi một điệu
(nghĩa bóng) đụng đến tâm can
(thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt
ngoại động từ strung
buộc bằng dây, treo bằng dây
lên (dây đàn); căng (dây)
làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)
thần kinh quá căng thẳng
tước bỏ xơ (ở vỏ đậu)
xâu (hạt cườm...) thành chuỗi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ
( + along ) cố tình đánh lừa ai (nhất là về niềm tin của mình)
cô ta chẳng hề có ý định lấy nó - cô ta chỉ đánh lừa nó thôi
( + up ) (thông tục) treo cổ ai (nhất là không hợp pháp)
( + together ) kết hợp (từ, cụm từ..) tạo nên những lời phát biểu có ý nghĩa
nội động từ
căng dây lên (một cái cung, viôlông..)
buộc dây lỏng
kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...)
( + along ) lẵng nhẵng
cô ta quyết định lẽo đẽo đi theo những người khác vì chẳng có việc gì khác
đánh mở đầu (bi a, để (xem) ai được đi trước)
đi với ai, đi theo ai
treo cổ ai
Chuyên ngành Anh - Việt
string
[striη]
|
Hoá học
dây, băng, dải; chuỗi ống
Kỹ thuật
dây; đai truyền tròn; loạt sản phẩm gia công đồng thời; căng (lưỡi cưa, dây cáp); lên dây cót
Sinh học
dây, băng, dải; sự đan lưới; sự buộc thuốc lá; mì sợi || buộc bằng dây; tước xơ; xâu
Tin học
chuỗi ký tự, chuỗi. Một xê ri các ký tự chữ và số.
Toán học
(sợi) dây
Vật lý
(sợi) dây
Xây dựng, Kiến trúc
dây; đai truyền tròn; loạt sản phẩm gia công đồng thời; căng (lưỡi cưa, dây cáp); lên dây cót
Từ điển Anh - Anh
string
|

string

string (strĭng) noun

1. A cord usually made of fiber, used for fastening, tying, or lacing.

2. Something configured as a long, thin line: limp strings of hair.

3. A plant fiber.

4. A set of objects threaded together: a string of beads.

5. A series of similar or related acts, events, or items arranged or falling in or as if in a line. See synonyms at series.

6. Computer Science. A set of consecutive characters treated by a computer as a single item.

7. Informal. a. A set of animals, especially racehorses, belonging to a single owner; a stable. b. A scattered group of businesses under a single ownership or management: a string of boutiques.

8. Sports. A group of players ranked according to ability within a team: He made the second string.

9. Music. a. A cord stretched on an instrument and struck, plucked, or bowed to produce tones. b. Also strings The section of a band or an orchestra composed of stringed instruments. c. Also strings Stringed instruments or their players considered as a group.

10. Architecture. a. A stringboard. b. A stringcourse.

11. Games. The balk line in billiards.

12. Sports. A complete game consisting of ten frames in bowling.

13. Also strings Informal. A limiting or hidden condition: a gift with no strings attached.

verb

strung (strŭng), stringing, strings

 

verb, transitive

1. To fit or furnish with strings or a string: string a guitar.

2. To thread on a string.

3. To arrange in a string or series.

4. To fasten, tie, or hang with a string or strings.

5. To stretch out or extend: string a wire across a room.

6. To strip (vegetables) of fibers.

verb, intransitive

1. To form strings or become stringlike.

2. To extend or progress in a string, line, or succession.

phrasal verb.

string along Informal

1. To go along with something; agree.

2. To keep (someone) waiting or in a state of uncertainty.

3. To fool, cheat, or deceive.

string up Informal

To kill (someone) by hanging.

idiom.

on the string

Under one's complete control or influence.

 

[Middle English, from Old English streng.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
string
|
string
string (n)
  • cord, thread, filament, twine, rope
  • sequence, series, run, chain, succession, row, line
  • string (v)
    thread, wind, loop, lace, pass through, pass into, ease