Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tape
[teip]
|
danh từ
dây, dải (để gói, buộc, viền)
băng
một băng giấy
băng ghi âm, băng điện tín
(thể dục,thể thao) dây chăng ở đích
tới đích đầu tiên
ngoại động từ
viền
viền một cái áo
buộc
buộc một cái gói
đo bằng thước dây
đánh dấu; tính ra chỗ (đặt cái gì...)
tính ra chỗ đặt một ổ pháo của địch
(thông tục) đo, tính, xét, nắm
tôi đã nắm vững tình hình
Chuyên ngành Anh - Việt
tape
[teip]
|
Hoá học
dãy, dải, băng
Kỹ thuật
dãy, dải, băng
Sinh học
băng
Tin học
băng từ Băng mỏng bằng plastic được phủ một lớp vật liệu ghi nhậy cảm từ tính. Trong điện toán với máy tính lớn và máy tính mini, bằng từ được dùng rộng rãi để làm phương tiện sao lưu dự phòng. Nhờ giá ngày cng hạ đối với các máy sao dự phòng bằng bằng cartridge, nên băng từ ngày càng trở nên phổ biến trong điện toán cá nhân để sao dự phòng cho toàn thể các ổ cứng. Xem backup , backup procedure , backup utility , quarter-inch cartridge - QIC , random access , sequential access , và tape drive
Toán học
băng
Vật lý
băng
Xây dựng, Kiến trúc
băng, thước (cuốn)
Từ điển Anh - Anh
tape
|

tape

tape (tāp) noun

1. A narrow strip of strong woven fabric, as that used in sewing or bookbinding.

2. A continuous narrow, flexible strip of cloth, metal, paper, or plastic, such as adhesive tape, magnetic tape, or ticker tape.

3. A string stretched across the finish line of a racetrack to be broken by the winner.

4. A tape recording.

verb

taped, taping, tapes

 

verb, transitive

1. a. To fasten, secure, strengthen, or wrap with a tape. b. To bind together (the sections of a book) by applying strips of tape to.

2. To measure with a tape measure.

3. To record sounds or pictures on magnetic tape.

verb, intransitive

To make a recording on magnetic tape.

[Middle English, from Old English tæppe.]

tapeʹable adjective

tapeʹless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tape
|
tape
tape (n)
  • adhesive tape, duct tape, friction tape, masking tape, packing tape, parcel tape, sticky tape, insulating tape
  • cassette, cassette tape, video, video tape, videocassette, audiotape, audiocassette, cartridge, magnetic tape, recording, tape recording, copy
  • ribbon, string, band, binding, strip, tie
  • tape measure, measuring tape, measure, rule, ruler, tapeline, steel rule
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]