Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parcel
['pɑ:s(ə)l]
|
danh từ
gói; bưu kiện (như) postal parcel , package
(thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch)
lô, mảnh đất, khoảnh đất
(từ cổ,nghĩa cổ) phần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy
một lũ ngốc
như part
ngoại động từ
gói, bọc; chia (ra) thành từng phần ( (thường) to parcel out )
(hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây chão...) bằng dải vải bạt có nhựa đường
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phần nào
mạ vàng một phần
cái cốc mạ vàng bên trong
nửa mù; mù ít
Chuyên ngành Anh - Việt
parcel
['pɑ:s(ə)l]
|
Kinh tế
bưu kiện
Kỹ thuật
mảnh đất, khoảnh ruộng; gói hàng
Sinh học
gói; lô hàng || chia thành từng phần
Vật lý
lượng (nhỏ)
Xây dựng, Kiến trúc
mảnh đất, khoảnh ruộng; gói hàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parcel
|
parcel
parcel (n)
  • package, packet, bundle, carton, box, pack
  • tract, lot, plot, piece, section, portion, allotment
  • parcel (v)
    pack, package, wrap, wrap up, box, bundle
    antonym: unwrap