Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gilt
[gilt]
|
danh từ
lợn cái con
sự mạ vàng
cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
tính từ
mạ vàng, thiếp vàng
Chuyên ngành Anh - Việt
gilt
[gilt]
|
Kỹ thuật
sự mạ vàng; mạ vàng, thếp vàng
Sinh học
lợn cái non
Xây dựng, Kiến trúc
sự mạ vàng; mạ vàng, thếp vàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gilt
|
gilt
gilt (adj)
golden, gold-plated, gilded, gold
gilt (n)
gold, gold leaf, gold plate