Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
superlative
[su:'pə:ltiv]
|
tính từ
tột bậc; bậc nhất
sự khôn ngoan tột bực
(ngôn ngữ học) cao cấp ( cấp so sánh)
cấp cao nhất
danh từ
(thuộc) mức cao nhất; xuất sắc
độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối
(ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất
câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại
Từ điển Anh - Anh
superlative
|

superlative

superlative (s-pûrʹlə-tĭv) adjective

1. Of the highest order, quality, or degree; surpassing or superior to all others.

2. Excessive or exaggerated.

3. Abbr. sup. Grammar. Of, relating to, or being the extreme degree of comparison of an adjective or adverb, as in best or brightest.

noun

1. Something of the highest possible excellence.

2. The highest degree; the acme.

3. Abbr. sup. Grammar. a. The superlative degree. b. An adjective or adverb expressing the superlative degree, as in brightest, the superlative of the adjective bright, or most brightly, the superlative of the adverb brightly.

 

[Middle English superlatif, from Old French, from Late Latin superlātīvus, from Latin superlātus past participle of superferre, to carry over a person or thing, exaggerate : super-, super- + lātus past participle of ferre, to carry.]

superʹlatively adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
superlative
|
superlative
superlative (adj)
excellent, unmatched, unbeatable, untouchable, best, matchless, outstanding, exceptional, incomparable, without equal, unparalleled, beyond compare, top, consummate, unrivaled, supreme, unique, peerless
antonym: unremarkable

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]