Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
strip
[strip]
|
danh từ
sự cởi quần áo; hành động cởi quần áo (nhất là trong trình diễn múa thoát y)
mảnh (vải..), dải (đất..)
một mảnh vải
một mảnh vườn
(thông tục) quần áo có màu sắc riêng của các thành viên đội bóng đá
(đội) Anh chơi với quần áo màu xanh và trắng
cột tranh vui (trong báo)
(hàng không) đường băng (như) air strip , landing strip
nội động từ
( + down , off ) cởi quần áo
cởi trần truồng
trờn răng (đinh vít, bu lông...)
phóng ra (đạn)
ngoại động từ
cởi; lột (quần áo, cái che phủ, bộ phận..)
tháo dỡ một cái máy
tước; lột; lấy đi (tài sản, huân chương, chức vụ..) của ai
tước đoạt hết đồ đạc trong nhà
tước quyền ai, cách chức ai
làm trờn răng (đinh vít, bu lông...)
làm trờn răng một đinh vít
vắt cạn
vắt cạn sữa một con bò
( + down ) tháo rời (nhất là một cỗ máy)
(thông tục) cởi hết quần áo; trần truồng
Chuyên ngành Anh - Việt
strip
[strip]
|
Hoá học
dải, đới, tuyến // đt. tháo dỡ, tước (vỏ)
Kỹ thuật
tấm đệm; đường dẫn trượt lăng trụ; nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy); cái bù trừ độ hở; độ dốc, độ thoát khuôn; tưới (bỏ vỏ); vê tròn (đầu ren); tháo rời; làm trơn
Sinh học
dải
Tin học
dải
Toán học
dải, đới
Vật lý
băng, đai truyền
Xây dựng, Kiến trúc
tấm đệm; đường dẫn trượt lăng trụ; nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy); cái bù trừ độ hở; độ dốc, độ thoát khuôn; tưới (bỏ vỏ); vê tròn (đầu ren); tháo rời; làm trơn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
strip
|
strip
strip (n)
band, sliver, shred, ribbon, bit, stripe, belt, slip
strip (v)
  • undress, strip off, disrobe, doff, shed, peel off
    antonym: dress
  • deprive, take away, divest, deny, rid
    antonym: furnish
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]