Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
buff
[bʌf]
|
danh từ
da trâu, da bò
màu vàng sẫm, màu da bò
(thông tục) người ái mộ
người ái mộ môn đấu bò
trần truồng, loã lồ
lột trần truồng
tính từ
có màu nâu sẫm, có màu da bò
ngoại động từ
đánh bóng bằng vải mềm
Chuyên ngành Anh - Việt
buff
[bʌf]
|
Kỹ thuật
đĩa đánh bóng; đánh bóng bằng đĩa; giảm xóc
Sinh học
phao lưới trôi
Xây dựng, Kiến trúc
đĩa đánh bóng; đánh bóng bằng đĩa; giảm xóc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
buff
|
buff
buff (adj)
informal, muscular, fit, healthy, toned, hard
buff (n)
fan, enthusiast, admirer, expert, connoisseur, aficionado, aficionada
buff (v)
polish, rub, rub up, burnish, shine, clean, put a shine on