Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
solution
[sə'lu:∫n]
|
danh từ
sự hoà tan
sự hoà tan đường trong nước chè
dung dịch; trạng thái được hoà tan
dung dịch muối trong nước
sự giải quyết; giải pháp, cách giải quyết; lời giải, bài giải (một vấn đề, câu hỏi, khó khăn..)
bà ta không tìm được cách giải quyết những khó khăn về tài chính
đáp án
sự phân tán, tình trạng phân tán
cao su hoà tan (như) rubber solution
(y học) thuốc nước
ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)
ngoại động từ
phủ một lớp cao su hoà tan
Chuyên ngành Anh - Việt
solution
[sə'lu:∫n]
|
Hoá học
dung dịch; sự hoà tan; phép giải
Kinh tế
giải pháp
Kỹ thuật
nghiệm, lời giải; sự giải, phép giải; dung dịch
Sinh học
dung dịch
Tin học
nghiệm số
Toán học
nghiệm, lời giải; sự giải, phép giải; dung dịch
Vật lý
nghiệm, lời giải; sự giải, phép giải; dung dịch
Xây dựng, Kiến trúc
sự hoà tan; dung dịch, vữa xây, giải pháp, lời giải
Từ điển Anh - Anh
solution
|

solution

solution (sə-lʹshən) noun

Abbr. sol., soln.

1. a. A homogeneous mixture of two or more substances, which may be solids, liquids, gases, or a combination of these. b. The process of forming such a mixture.

2. The state of being dissolved.

3. a. The method or process of solving a problem. b. The answer to or disposition of a problem.

4. Law. Payment or satisfaction of a claim or debt.

5. The act of separating or breaking up; dissolution.

 

[Middle English, from Old French, from Latin solūtiō, solūtiōn-, from solūtus past participle of solvere, to loosen. See solute.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
solution
|
solution
solution (n)
  • answer, key, explanation, resolution, way out, result
    antonym: problem
  • mix, mixture, liquid, cocktail, blend
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]