Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
soil
[sɔil]
|
danh từ
đất trồng
đất tốt
vết bẩn, vết nhơ
chất bẩn, cặn bã; rác rưỡi
sự làm nhơ bẩn
đất nước; vùng đất
nơi chôn nhau cắt rốn
ngoại động từ
làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn
(nghĩa bóng) tôi không muốn nhúng vào việc đó cho bẩn tay
làm ô nhiễm
làm mất thanh danh
nội động từ
trở nên bẩn thỉu, gây bẩn; dễ bẩn
vải len này dễ bẩn
ngoại động từ
cho (súc vật) ăn cỏ tươi
Chuyên ngành Anh - Việt
soil
[sɔil]
|
Hoá học
đất, thổ nhưỡng
Kỹ thuật
đất, đất trồng, thổ nhưỡng, nền
Sinh học
đất
Xây dựng, Kiến trúc
đất, đất trồng, thổ nhưỡng, nền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soil
|
soil
soil (n)
  • earth, dirt, topsoil, loam, mud, dust
  • territory, land, country, ground
  • soil (v)
    dirty, get dirty, foul, sully (literary), muddy, stain
    antonym: cleanse

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]