Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smash
[smæ∫]
|
danh từ
sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng đập vỡ
sự va mạnh, sự đâm mạnh vào
có tai nạn xe đâm nhau ở đường cái
cú sì-mát, cú đập bóng (trong quần vợt)
sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp
rượu mạnh ướp đá
ô tô đâm nhau (như) smash-up
sự thành công bất ngờ (như) smash-hit
ngoại động từ
đập tan ra từng mảnh
(thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng)
phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch)
phá một kỷ lục
làm phá sản
nội động từ
vỡ tan ra từng mảnh
va mạnh vào, đâm mạnh vào
xe ôtô đâm mạnh vào cây
thất bại, phá sản (kế hoạch)
(từ lóng) lưu hành bạc đồng giả
phá mà vào, đột nhập vào
phá cửa mà vào
đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh
phó từ
với một tiếng động mạnh
chiếc ô tô đâm sầm một cái vào xe điện
Từ điển Anh - Anh
smash
|

smash

smash (smăsh) verb

smashed, smashing, smashes

 

verb, transitive

1. To break (something) into pieces suddenly, noisily, and violently; shatter. See synonyms at break.

2. a. To throw or dash (something) violently so as to shatter or crush. See synonyms at crush. b. To strike with a heavy blow; batter.

3. Sports. To hit (a ball or shuttlecock) in a forceful overhand stroke.

4. To crush or destroy completely: smashed all resistance.

verb, intransitive

1. To strike or collide suddenly, noisily, and violently: The car smashed into a tree.

2. To break suddenly into pieces, as from a violent blow or collision.

3. Sports. To hit a ball or shuttlecock in a forceful overhand stroke.

4. To be crushed or destroyed.

5. To go bankrupt.

noun

1. a. The act or sound of smashing. b. The condition of having been smashed.

2. a. Total defeat or destruction; ruin. b. Financial failure; bankruptcy.

3. A collision or crash.

4. a. A drink made of mint, sugar, soda water, and alcoholic liquor, usually brandy. b. A soft drink made of crushed fruit.

5. Sports. A violent overhand stroke, as in tennis or badminton.

6. Informal. A resounding success: The play was a smash on Broadway.

adjective

Informal.

Of, relating to, or being a resounding success: a smash hit on Broadway.

adverb

With a sudden, violent crash.

[Probably of imitative origin.]

smashʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
smash
|
smash
smash (n)
  • crash, bang, crunch, tinkle
  • blow, chop, punch, kick, volley, slam, slam-dunk
  • crash, accident, collision, fender-bender (US, informal), pileup (US, informal), wreck
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]