Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shave
[∫eiv]
|
danh từ
sự cạo (râu, mặt, đầu)
cạo râu, cạo mặt
cái bào (gỗ...)
sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)
suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết
sự đánh lừa, sự lừa bịp
ngoại động từ shaved (hoặc) shaved , shaven
cạo (râu, mặt, đầu)
bào, đẽo (gỗ); cắt sát (cỏ)
lướt, xượt, phớt qua, chạm, đi sát gần
lướt sát qua một chiếc xe khác
hụt, suýt
súyt chết
nội động từ
cạo râu, cạo mặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)
bào, cạo, lạng
Chuyên ngành Anh - Việt
shave
[∫eiv]
|
Kỹ thuật
dao bào; cạo
Sinh học
dao bào
Xây dựng, Kiến trúc
cà (răng); bào; cạo
Từ điển Anh - Anh
shave
|

shave

shave (shāv) verb

shaved, shaved or shaven (shāʹvən), shaving, shaves

 

verb, transitive

1. a. To remove the beard or other body hair from, with a razor or shaver. b. To cut (the beard, for example) at the surface of the skin with a razor or shaver.

2. To crop, trim, or mow closely: shave a meadow.

3. a. To remove thin slices from: shave a board. b. To cut or scrape into thin slices; shred: shave chocolate.

4. To come close to or graze in passing. See synonyms at brush1.

5. a. To purchase (a note) at a reduction greater than the legal or customary rate. b. To cut (a price) by a slight margin.

verb, intransitive

To remove beard or hair with a razor or shaver.

noun

1. The act, process, or result of shaving.

2. A thin slice or scraping; a shaving.

3. Any of various tools used for shaving.

 

[Middle English shaven, to scrape, from Old English sceafan.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shave
|
shave
shave (v)
cut off, shear, cut, trim

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]