Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shave
[∫eiv]
|
danh từ
sự cạo (râu, mặt, đầu)
cạo râu, cạo mặt
cái bào (gỗ...)
sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)
suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết
sự đánh lừa, sự lừa bịp
ngoại động từ shaved (hoặc) shaved , shaven
cạo (râu, mặt, đầu)
bào, đẽo (gỗ); cắt sát (cỏ)
lướt, xượt, phớt qua, chạm, đi sát gần
lướt sát qua một chiếc xe khác
hụt, suýt
súyt chết
nội động từ
cạo râu, cạo mặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)
bào, cạo, lạng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shaved
|
shaved
shaved (adj)
clean-shaven, smooth, smooth-shaven, hairless
antonym: bearded