Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pill
[pil]
|
danh từ
viên thuốc
(nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục
điều cay đắng, điều tủi nhục
ngậm bồ hòn làm ngọt
(từ lóng); (đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác
( số nhiều) trò chơi bi-a
( the pill , the Pill ) (thông tục) thuốc ngừa thai, thuốc tránh thai
tiếp tục dùng thuốc tránh thai
biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió
như gild
ngoại động từ
bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai)
đánh bại
(từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc
nội động từ
(nói về vải) sổ lông
Chuyên ngành Anh - Việt
pill
[pil]
|
Kỹ thuật
viên, thuốc viên
Sinh học
thuốc viên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pill
|
pill
pill (n)
tablet, capsule, medication

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]