Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gild
[gild]
|
ngoại động từ gilded , gild
mạ vàng
(nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm
dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...)
tìm cách làm cho cái đã tốt đẹp rồi trở nên tốt đẹp hơn nữa
bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu xa dưới một lớp sơn hào nhoáng
lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng
Chuyên ngành Anh - Việt
gild
[gild]
|
Kỹ thuật
mạ vàng
Xây dựng, Kiến trúc
mạ vàng