Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gilded
['gildid]
|
tính từ
mạ vàng
giàu có
thanh niên giàu có, hào hoa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gilded
|
gilded
gilded (adj)
golden, gold-plated, gilt, gold