Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
physical
['fizikl]
|
tính từ
(thuộc) vật chất
thế giới/vũ trụ vật chất
(thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể
thể dục (đi bộ, chạy, chơi thể thao chẳng hạn)
sự rèn luyện thân thể (điền kinh, thể dục, các trò thi đấu....)
sự sung sức/cường tráng/mạnh mẽ của cơ thể
các động tác tập thể dục
bộ dáng thân hình
(thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật tự nhiên
cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên
điều tất yếu theo quy luật tự nhiên
theo quy luật tự nhiên thì không thể có mặt ở hai nơi cùng một lúc
tự nhiên
địa lý tự nhiên
bản đồ tự nhiên (bản đồ chỉ sông ngòi, đồi núi..)
liên quan đến vật lý học
thí nghiệm vật lý
môn hoá lý (môn dùng (vật lý) để nghiên cứu (hoá học))
đối xử thô bạo, dùng bạo lực
anh có định hợp tác không hay chúng tôi phải dùng bạo lực?
danh từ
(thông tục) khám về y học xem có khoẻ không; khám sức khoẻ
Chuyên ngành Anh - Việt
physical
['fizikl]
|
Hoá học
(thuộc) vật lý
Kinh tế
vật chất; hữu hình; thực thể
Kỹ thuật
vật chất; hữu hình; thực thể; vật lý
Toán học
vật lý; vật chất
Vật lý
(thuộc) vật lý (học)
Từ điển Anh - Anh
physical
|

physical

physical (fĭzʹĭ-kəl) adjective

Abbr. phys.

1. a. Of or relating to the body as distinguished from the mind or spirit. See synonyms at bodily. b. Involving or characterized by vigorous bodily activity: a physical dance performance. c. Slang. Involving or characterized by violence: "A real cop would get physical" (TV Guide).

2. Of or relating to material things: our physical environment.

3. Of or relating to matter and energy or the sciences dealing with them, especially physics.

noun

A physical examination.

[Middle English phisical, medical, from Medieval Latin physicālis, from Latin physica, physics. See physics.]

physicalʹity (-kălʹĭ-tē) noun

physʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
physical
|
physical
physical (adj)
  • bodily, corporeal, animal, corporal, carnal (formal), fleshly, somatic
    antonym: mental
  • substantial, material, objective, natural, real, tangible, sensible, touchable
    antonym: ethereal
  • brute, instinctive, visceral, instinctual, basic, base
    antonym: refined
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]