Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
well-being
['wel'bi:iη]
|
danh từ
tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...
cảm thấy khoẻ mạnh (về thể xác/tinh thần)
Chuyên ngành Anh - Việt
well-being
['wel'bi:iη]
|
Kỹ thuật
phúc lợi
Xây dựng, Kiến trúc
phúc lợi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
well-being
|
well-being
well-being (n)
happiness, comfort, security, good, welfare, safety, health, good fortune