Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
party
['pɑ:ti]
|
danh từ
đảng
đảng Cộng sản
một chính đảng
sự đứng về phe (trong vấn đề (chính trị)); sự trung thành với phe đảng
( định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái
thẻ đảng
đảng phí
đảng viên
tổ chức đảng
trụ sở đảng
nòng cốt của đảng
tính đảng; óc đảng phái
tiệc, buổi liên hoan
một buổi liên hoan mừng sinh nhật
những người cùng đi
bộ trưởng và những người cùng đi
toán, đội, nhóm
đội đổ bộ
một đội tìm kiếm
(luật) bên
các bên ký kết
người tham gia, người tham dự
lão đeo kính
con bé làm đỏm
(thông tục) người
tham gia, biết về hoặc ủng hộ (một kế hoạch, một hành động..)
tham gia một hiệp định
tham gia một tội ác
Chuyên ngành Anh - Việt
party
['pɑ:ti]
|
Kỹ thuật
nhóm, tổ, đội công tác; bên
Tin học
bên
Xây dựng, Kiến trúc
nhóm, tổ, đội công tác
Từ điển Anh - Anh
party
|

party

party (pärʹtē) noun

plural parties

1. a. A social gathering especially for pleasure or amusement: a cocktail party. b. A group of people who have gathered to participate in an activity. See synonyms at band2.

2. An established political group organized to promote and support its principles and candidates for public office.

3. a. A person or group involved in an enterprise; a participant or an accessory: I refuse to be a party to your silly scheme. b. Law. A person or group involved in a legal proceeding as a litigant.

4. a. A subscriber to a telephone party line. b. A person using a telephone.

5. A person: "And though Grainger was a spry old party, such steps couldn't be his" (Anthony Hyde).

6. A selected group of soldiers: a raiding party.

7. Slang. a. An act of sexual intercourse. b. An orgy.

adjective

1. Of, relating to, or participating in an established political organization: party members; party politics.

2. Suitable for use at a social gathering: party dresses; a party hat.

3. Characteristic of a pleasurable social gathering: a party atmosphere.

verb, intransitive

partied, partying, parties

Informal.

To celebrate or carouse at or as if at a party: That night we partied until dawn.

[Middle English partie, part, side, group, from Old French from feminine past participle of partir, to divide, from Latin partīre, from pars, part-, part. See part.]

Usage Note: Party is unexceptionable when used to refer to a participant in a social arrangement, as in She was not named as a party in the conspiracy. It is this sense that underlies the legal use of the term, as when one speaks of the parties to a contract. The legal use has in turn led to the presence of the word in many fixed expressions, such as injured party and third party. But party is also widely used as a general substitute for person, as in Would all parties who left packages at the desk please reclaim their property. This usage has been established for many centuries, but in the Victorian era it came to be associated with the language of the semieducated (the Oxford English Dictionary describes it as "shoppy"), and it has been the subject of many later criticisms. This use of party may have been reinforced by its modern adoption by telephone operators. In other contexts, when used in earnest, it may be perceived as a superfluous variant for person. But the jocular use of the term is well established, particular in references such as a wise old party.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
party
|
party
party (n)
  • social gathering, gathering, get-together (informal), festivity, revelry, merrymaking, bash, celebration, event, blast (US, slang), social, bee, shindig (informal), thrash (informal dated)
  • faction, group, interest group, political party, organization, society, splinter group, cabal, caucus, coalition, bloc
  • participant, accomplice, accessory, partaker, contributor, assistant, associate, partner
  • group, company, band, gang, crew, contingent, sector, section, sect, denomination, side, outfit (informal), team, faction, delegation, troop
  • individual, person, one, person concerned, someone
  • party (v)
    celebrate, have fun, revel, whoop it up (informal), paint the town red (informal), get down, let your hair down (informal), hang loose (informal), groove (informal dated)

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]