Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pan
[pæn - pɑ:n]
|
danh từ
lá trầu không (để ăn trầu)
miếng trầu
xoong, chảo; luợng đựng trong xoang, chảo
chảo rán
một chảo mỡ nóng
đĩa cân
cái giần (để đãi vàng)
(kỹ thuật) nồi, bể (luyện kim...)
(địa lý,địa chất) đất trũng lòng chảo
(địa lý,địa chất) tầng đất cái (như) hard pan
ổ nạp thuốc súng (ở một số súng cổ)
sọ (như) brain pan
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu; mặt
hồ muối (như) salt-pan
như flash
danh từ ( Pan )
(thần thoại,thần học) thần Pan (thần đồng quê Hy lạp)
ông Tạo
đạo nhiều thần
ngoại động từ
( + off , out ) đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần)
(thông tục) chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc
(điện ảnh) phát thanh quay quét (quay sang phải sang trái theo một đối tượng, một cảnh vật); quay theo kiểu đó
phim quay từ từ lướt ngang cảnh gian phòng
nội động từ ( + out )
đãi được vàng, có vàng (cát...)
(nghĩa bóng) kết quả
việc ấy kết quả thế nào?
cái đó kết quả khá
Chuyên ngành Anh - Việt
pan
[pæn - pɑ:n]
|
Hoá học
đất cứng, tầng đất cái; bồn địa, bồn trũng lòng chảo
Kỹ thuật
nồi nấu, thiết bị bốc hơi; xoong, chảo; khuôn bánh mì
Sinh học
nồi nấu, thiết bị bốc hơi; xoong, chảo; khuôn bánh mì
Tin học
Trong đa phương tiện, pan là khả năng của một bộ tổng hợp hoặc một broad âm thanh có thể thay đổi âm lượng của kênh phải và kênh trái để cố minh hoạ cho sự di chuyển của nguồn tiếng đó.
Toán học
đĩa (cân)
Vật lý
đĩa (cân)
Xây dựng, Kiến trúc
đất cứng, tầng đất cái; bồn địa, đất trũng lòng chảo; thùng đo bốc hơi
Từ điển Việt - Anh
pan
[pan]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Panne) engine failure; breakdown
to be out of order; to have a breakdown; to break down; to fail; to stall
The car broke down on the way to Hanoi
(vô tuyến truyền hình) (tiếng Pháp gọi là PAL) PAL (viết tắt của Phase Alternation Line)
Từ điển Việt - Việt
pan
|
tính từ
máy bị hỏng một cách bất ngờ (từ tiếng Pháp panne)
xe pan giữa đường nên về trễ hơn dự tính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pan
|
pan
pan (v)
criticize, slam (informal), roast (informal), berate, disparage, deride, slate
antonym: praise

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]