Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lively
['laivli]
|
tính từ
sống, sinh động, giống như thật
một bức chân dung giống như thật
một cuốn tiểu thuyết sinh động
vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi
một thanh niên hăng hái hoạt bát
một cuộc tranh luận sôi nổi
khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo
làm cho địch thất điên bát đảo
sắc sảo; tươi
sắc tươi, màu tươi
cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh
làm cho ai thất kinh, làm cho ai kinh hồn bạt vía
(pháp lý) trẻ sinh ra còn sống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lively
|
lively
lively (adj)
energetic, sparkling, active, animated, dynamic, sprightly, bouncy, buoyant, vigorous, vivacious, bubbly, spirited
antonym: lethargic

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]