Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
label
['leibl]
|
danh từ
nhãn, nhãn hiệu
danh hiệu; chiêu bài
dưới chiêu bài tự do và dân chủ
(pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện)
(kiến trúc) mái hắt
ngoại động từ
dán nhãn, ghi nhãn
dán nhãn lên hành lý xách tay
(nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là
mọi phần tử chống đối đều bị chính phủ phản động gán cho là "cộng sản"
Chuyên ngành Anh - Việt
label
['leibl]
|
Kinh tế
nhãn hàng
Kỹ thuật
sự đánh dấu (nguyên tử); máy đo độ cao; cái biển; dấu hiệu, nhãn hiệu
Sinh học
nhãn
Tin học
nhãn Trong chương trình bảng tính, đây là một dòng văn bản được đặt vào trong một ô. Trong các tệp bó DOS, đây là một chuỗi các ký tự đứng sau dấu phẩy dùng để xác định đích đến của lệnh GOTO. Xem value
Toán học
nhãn, nhãn hiệu // ký hiệu, đánh dấu
Xây dựng, Kiến trúc
nhãn (hiệu) (nhà máy)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
label
|
label
label (n)
  • ticket, sticker, marker, sticky tag, tag
  • brand, make, brand name, trade name, trademark, marque, mark
  • description, classification, characterization, categorization
  • label (v)
  • put a label on, identify, stamp, mark
  • consider, regard, describe, brand, categorize, class, characterize, write off as (informal), pigeonhole
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]