Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
label
['leibl]
|
danh từ
nhãn, nhãn hiệu
danh hiệu; chiêu bài
dưới chiêu bài tự do và dân chủ
(pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện)
(kiến trúc) mái hắt
ngoại động từ
dán nhãn, ghi nhãn
dán nhãn lên hành lý xách tay
(nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là
mọi phần tử chống đối đều bị chính phủ phản động gán cho là "cộng sản"
Chuyên ngành Anh - Việt
labelled
|
Kỹ thuật
đã đánh dấu
Toán học
đã đánh dấu