Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
investment
[in'vestmənt]
|
danh từ
sự đầu tư; vốn đầu tư
thu lợi nhuận nhờ đầu tư thận trọng
(như) investiture
(quân sự) sự bao vây, sự phong toả
Chuyên ngành Anh - Việt
investment
[in'vestmənt]
|
Hoá học
sự đầu tư; vốn đầu tư
Kinh tế
đầu tư
Kỹ thuật
sự đầu tư; vốn đầu tư
Sinh học
đầu tư
Toán học
vốn đầu tư; sự đầu tư
Xây dựng, Kiến trúc
sự đầu tư; vốn đầu tư
Từ điển Anh - Anh
investment
|

investment

investment (ĭn-vĕstʹmənt) noun

1. The act of investing.

2. An amount invested.

3. Property or another possession acquired for future financial return or benefit.

4. A commitment, as of time or support.

5. A military siege.

6. Archaic. a. A garment; a vestment. b. An outer covering or layer.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: investment analysis; investment dollars.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
investment
|
investment
investment (n)
asset, speculation, venture, outlay, savings, deal, stock, share, venture capital, security, investing, capital spending, financing

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]