Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
internal
[in'tə:nl]
|
tính từ
ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa
cấu trúc bên trong của một máy điện toán
tiến hành điều tra nội bộ (trong một tổ chức) xem ai là người chịu trách nhiệm
gòc trong
những cuộc tranh chấp trong nội bộ
sự buôn bán trong nước, nội thương
bên trong cơ thể
cô ta bị trục trặc gì đó bên trong cơ thể
các bộ phận bên trong cơ thể
về tâm trí, nhưng không thể hiện ra bên ngoài
dằn vặt với những nghi ngờ trong thâm tâm
(thuộc) bản chất; nội tại
chứng cớ nội tại
một lý thuyết thiếu sự nhất quán nội tại
(về các kỳ thi) được tổ chức và chấm điểm riêng trong phạm vi một trường học
người chấm thi nội bộ (chấm các bài thi của chính trường mình)
Chuyên ngành Anh - Việt
internal
[in'tə:nl]
|
Kinh tế
nội bộ; trong nước
Kỹ thuật
trong, nội bộ
Tin học
nội bộ
Toán học
trong, nội bộ
Xây dựng, Kiến trúc
(bên) trong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
internal
|
internal
internal (adj)
  • interior, inner, inside, core, heart, center
    antonym: external
  • in-house, home, intramural, domestic
    antonym: external
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]