Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
interior
[in'tiəriə]
|
tính từ
bên trong; ở phía trong
phòng bên trong; phòng trong
nội tâm; riêng tư
một cuộc độc thoại nội tâm
cuộc sống nội tâm
danh từ
phần bên trong; phía trong (phòng, nhà...)
phần bên trong của căn nhà; nội thất
một biệt thự có bề ngoài cổ điển và nội thất hiện đại
đất liền nằm sâu vào trong (một nước...); nội địa
những cánh rừng nội địa châu Phi
các nhà thám hiểm tiến sâu vào nội địa
( the Interior ) công việc trong nước; nội vụ
Bộ nội vụ
Chuyên ngành Anh - Việt
interior
[in'tiəriə]
|
Kỹ thuật
trong, bên trong
Toán học
trong; phần trong
Xây dựng, Kiến trúc
trong, bên trong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
interior
|
interior
interior (adj)
internal, inner, central, inland, inside
antonym: peripheral
interior (n)
inside, core, heart, center
antonym: outside

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]