Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
explorer
[iks'plɔ:rə]
|
danh từ
người thăm dò, người thám hiểm
(y học) cái thông dò