Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
illustration
[,iləs'trei∫n]
|
danh từ
sự minh hoạ hoặc được minh hoạ
nghệ thuật minh hoạ sách
minh hoạ nhiều khi bổ ích hơn là định nghĩa để cho các từ có nghĩa gì
tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
Chuyên ngành Anh - Việt
illustration
[,iləs'trei∫n]
|
Kinh tế
minh hoạ
Kỹ thuật
sự minh hoạ, hình vẽ (minh hoạ)
Toán học
sự minh hoạ, hình vẽ (minh hoạ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
illustration
|
illustration
illustration (n)
  • design, drawing, diagram, photograph, photo, sketch, image, graphic, visual, visual aid, artwork, picture, figure
  • example, demonstration, instance, model, case in point, specimen, exemplification, sample, representative
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]