Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
golden
['gouldən]
|
tính từ
bằng vàng
có vàng, nhiều vàng
có màu vàng
tóc màu vàng
quý giá, quý báu, quý như vàng
một dịp quý báu
thuốc quý, thuốc thánh
thịnh vượng; hạnh phúc
thời đại hoàng kim, thời vàng son, thời oanh liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan-Fran-xit-co
sự dung hoà, sự cân bằng
số tiền dành cho một viên chức kỳ cựu khi nghỉ việc
sự tôn trọng
(kinh thánh) quy tắc xử sự chuẩn mực, khuôn vàng thước ngọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bang Ca-li-fo-ni-a
(xem) wedding
(xem) calf
im lặng là thượng sách, im lặng là vàng
thấy lợi trước mắt mà không thấy hại về sau, tham lợi trước mắt
Chuyên ngành Anh - Việt
golden
['gouldən]
|
Kỹ thuật
(bằng) vàng
Toán học
(bằng) vàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
golden
|
golden
golden (adj)
  • excellent, first-rate, wonderful, superb, unique, first-class, terrific (informal), ideal, one-off
  • gold, gold-plated, gold-leaf, gilt, gilded
  • idyllic, ideal, best, peak, utopian, paradisiac
  • privileged, special, superior, elite, promising, select, favored, esteemed, favorite
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]