Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
handshake
['hænd∫eik]
|
danh từ
cái bắt tay
cái bắt tay thân thiện
món tiền dành cho một quan chức nghỉ việc