Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fry
[frai]
|
danh từ
cá hồi hai năm
thịt rán
ngoại động từ
rán, chiên
xem fish
Chuyên ngành Anh - Việt
fry
[frai]
|
Kỹ thuật
thịt rán; thịt chiên || rán, chiên
Sinh học
cá bột
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fry
|
fry
fry (v)
cook, sauté, stir fry, fry up, deep-fry, brown

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]