Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exist
[ig'zist]
|
nội động từ
( to exist in / on something ) là có thật hoặc thực sự; đã sống; tồn tại
anh tin là thần tiên có thật hay không?
ý tưởng ấy chỉ có trong đầu óc các thi sĩ thôi
những đạo luật từng tồn tại hàng mấy trăm năm nay
có cuộc sống trên sao Hoả hay không?
( to exist on something ) tiếp tục sống (nhất là có khó khăn hoặc túng thiếu)
chúng ta không thể tồn tại nếu không có thức ăn hoặc nước uống
nó sống nhờ gạo và nước
Tôi sống chật vật với đồng lương kiếm được; đâu có tiền cho những thứ xa xỉ
Chuyên ngành Anh - Việt
exist
[ig'zist]
|
Kỹ thuật
tồn tại, có, hiện hành
Toán học
tồn tại, có, hiện hành
Từ điển Anh - Anh
exist
|

exist

exist (ĭg-zĭstʹ) verb, intransitive

existed, existing, exists

1. To have actual being; be real.

2. To have life; live. See synonyms at be.

3. To live at a minimal level; subsist: barely enough income on which to exist.

4. To continue to be; persist: old customs that still exist in rural areas.

5. To be present under certain circumstances or in a specified place; occur: "Wealth and poverty exist in every demographic category" (Thomas G. Exter).

 

[Latin existere, exsistere, to come forth, be manifest : ex-, ex- + sistere, to stand.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exist
|
exist
exist (v)
  • be real, be present, be existent, be, happen, occur
  • survive, continue living, stay alive, subsist, live, be, endure, last
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]