Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
east
[i:st]
|
danh từ
hướng đông; phía đông
he lives to the east of Exeter
anh ta sống ở phía đông của Exeter
gió từ hướng đông thổi tới
( the East ) những nước ở châu á (nhất là Trung Quốc và Nhật Bản)
các triết lý phương Đông
( the East ) bất cứ phần nào của thế giới ở phía đông châu Âu
Trung Đông
Cận Đông
Viễn Đông
( the East ) mạn phía Đông của Hoa Kỳ
I was born in the East , but now live in Los Angeles
Tôi chào đời ở miền Đông, nhưng bây giờ thì sống ở Los Angeles
Viễn đông
Trung đông
Cận đông
dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng
tính từ
đông
gió đông
phó từ
về hướng đông; ở phía đông
Chuyên ngành Anh - Việt
east
[i:st]
|
Kỹ thuật
phương đông
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]