Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
depth
[depθ]
|
danh từ
chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày
chiều sâu của con sông
giếng sâu năm mét
độ dày của khí quyển
(từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ
người có trình độ hiểu biết sâu
(nghĩa bóng) bị ngợp; quá năng lực; không với tới được; quá tầm hiểu biết
quá khả năng, quá sức mình
chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng
trong thâm tâm, tận đáy lòng
giữa mùa đông
trong cơn tuyệt vọng
tiếng kêu từ đáy lòng
( số nhiều) vực thẳm
Chuyên ngành Anh - Việt
depth
[depθ]
|
Hoá học
độ sâu, chiều sâu, chiều dày (vỉa); độ đậm (màu sắc)
Kỹ thuật
độ sâu, chiều sâu, chiều dày (vỉa); độ đậm (màu sắc)
Sinh học
độ sâu
Tin học
độ sâu
Toán học
độ sâu
Vật lý
độ sâu; độ dày
Xây dựng, Kiến trúc
chiều sâu, độ sâu; chiều dày
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
depth
|
depth
depth (n)
  • deepness, profundity, distance
  • intensity, strength, power, vigor, concentration, extent
    antonym: weakness
  • complexity, penetration, profundity, deepness, wisdom, seriousness, gravity
    antonym: flippancy
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]