Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
meter
['mi:tə]
|
danh từ
dụng cụ đo; đồng hồ
đồng hồ đo độ phơi sáng (để đo tấm phim chụp cần phải phơi sáng bao lâu)
đồng hồ đo lượng điện sử dụng; điện kế
đồng hồ đo lượng nước sử dụng; thủy kế
máy tính tiền đỗ xe (đồng hồ để bỏ tiền vào trả cho việc đỗ xe trong một thời gian nào đó)
tiền xe tăng lên trên đồng hồ đo (trên đồng hồ tính tiền của xe tắc xi)
ngoại động từ
đo (bằng đồng hồ)
hậu tố
dụng cụ đo; đồng hồ
nhiệt kế
am pe kế
nhịp thơ có số âm tiết nhất định
năm âm tiết
sáu âm tiết